ba lăng nhăng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ba lăng nhăng+ adj
- Idle, worthless, meaningless, trashy
- ăn nói ba lăng nhăng
to indulge in idle talk
- học đòi những thói ba lăng nhăng
to imitate the worthless ways
- đừng đọc mấy quyển tiểu thuyết ba lăng nhăng nữa!
stop reading the trashy novels!
- ăn nói ba lăng nhăng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ba lăng nhăng"
- Những từ có chứa "ba lăng nhăng" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
twaddle twaddler haver amourette prismatic codswallop dalliance flirtation flirtatious prism more...
Lượt xem: 1015